signatory country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signatory country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signatory country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signatory country.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • signatory country

    * kinh tế

    nước ký kết