signet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signet.

Từ điển Anh Việt

  • signet

    /'signit/

    * danh từ

    ấn, dấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • signet

    a seal (especially one used to mark documents officially)