signet ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signet ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signet ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signet ring.
Từ điển Anh Việt
signet ring
* danh từ
nhẫn có khắc hình trên đó, xưa kia dùng làm ấn, dấu riêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
signet ring
a ring bearing a signet
Synonyms: seal ring