sign check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sign check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sign check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sign check.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sign check
* kỹ thuật
toán & tin:
sự kiểm tra dấu
Từ liên quan
- sign
- signal
- signed
- signer
- signet
- signor
- signum
- sign in
- sign on
- sign up
- sign-on
- signage
- signify
- signing
- signior
- signora
- signore
- signori
- signory
- sign bit
- sign off
- signable
- signaler
- signally
- signiory
- signless
- signpost
- sign away
- sign flag
- sign over
- sign post
- sign test
- sign-post
- signaling
- signalise
- signalize
- signaller
- signalman
- signalmen
- signatory
- signature
- signboard
- signified
- signifier
- signorina
- sign check
- sign digit
- sign panel
- signal box
- signal man