signboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signboard.
Từ điển Anh Việt
signboard
/'sainbɔ:d/
* danh từ
biển hàng, biển quảng cáo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
signboard
* kinh tế
bảng hiệu
bảng, biển chỉ dẫn
biển hiệu
biển, bảng quảng cáo
* kỹ thuật
xây dựng:
biển (cửa hàng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
signboard
structure displaying a board on which advertisements can be posted
the highway was lined with signboards
Synonyms: sign