signage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • signage

    * kỹ thuật

    bảng chỉ dẫn

    xây dựng:

    bảng ký hiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • signage

    signs collectively (especially commercial signs or posters)

    there will be signage displayed at each post