signature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signature.

Từ điển Anh Việt

  • signature

    /'signitʃə/

    * danh từ

    chữ ký

    to put one's signature to a letter: kỹ tên vào một bức thư

    (âm nhạc) chìa (khoá) ((thường) key signature)

    (rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu

    (ngành in) ký hiệu trang (để đóng sách cho đúng số trang)

    (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ, dấu hiệu

    the signature of intelligence: vẻ thông minh

  • signature

    (đại số) ký số

    s. of a quadratic form ký số của một dạng toàn phương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • signature

    * kinh tế

    chữ ký

    * kỹ thuật

    chữ kí

    ký hiệu

    ký hiệu tay bông

    toán & tin:

    ký số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • signature

    your name written in your own handwriting

    a melody used to identify a performer or a dance band or radio/tv program

    Synonyms: signature tune, theme song

    a sheet with several pages printed on it; it folds to page size and is bound with other signatures to form a book

    Similar:

    touch: a distinguishing style

    this room needs a woman's touch

    key signature: the sharps or flats that follow the clef and indicate the key