signature recognition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signature recognition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signature recognition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signature recognition.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • signature recognition

    biometric identification by automatically scanning a person's signature and matching it electronically against a library of known signatures

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).