signature recognition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signature recognition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signature recognition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signature recognition.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
signature recognition
biometric identification by automatically scanning a person's signature and matching it electronically against a library of known signatures
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- signature
- signature book
- signature card
- signature item
- signature loan
- signature tune
- signature bonus
- signature stamp
- signature number
- signature payment
- signature and seal
- signature of a firm
- signature recognition
- signature by facsimile
- signature ad referendum
- signature of permutation
- signature of a firm (the ...)
- signature of a quadratic form