signature tune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signature tune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signature tune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signature tune.

Từ điển Anh Việt

  • signature tune

    * danh từ

    nhạc hiệu, nhạc dạo đầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • signature tune

    * kinh tế

    nhạc hiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • signature tune

    Similar:

    signature: a melody used to identify a performer or a dance band or radio/tv program

    Synonyms: theme song