signature tune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signature tune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signature tune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signature tune.
Từ điển Anh Việt
signature tune
* danh từ
nhạc hiệu, nhạc dạo đầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
signature tune
* kinh tế
nhạc hiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
signature tune
Similar:
signature: a melody used to identify a performer or a dance band or radio/tv program
Synonyms: theme song
Từ liên quan
- signature
- signature book
- signature card
- signature item
- signature loan
- signature tune
- signature bonus
- signature stamp
- signature number
- signature payment
- signature and seal
- signature of a firm
- signature recognition
- signature by facsimile
- signature ad referendum
- signature of permutation
- signature of a firm (the ...)
- signature of a quadratic form