signature of a quadratic form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signature of a quadratic form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signature of a quadratic form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signature of a quadratic form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • signature of a quadratic form

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ký số của một dạng phương

    ký số của một dạng toàn phương