signature of permutation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signature of permutation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signature of permutation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signature of permutation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • signature of permutation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ký số của một hoán vị