sign on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sign on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sign on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sign on.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sign on

    * kinh tế

    đăng ký thất nghiệp

    điểm danh lúc đến sở làm (của công nhân trong các xưởng)

    giao công việc

    kiểm danh lúc đến sở làm (của công nhân trong các xưởng)

    ký hợp đồng làm thuê

    ký hợp đồng thuê (công nhân)

    ký sổ khi đến làm việc

    nhận làm việc

    tuyển dụng

    * kỹ thuật

    đăng nhập

    khởi nhập

    toán & tin:

    kết nối với hệ thống

    trình diện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sign on

    Similar:

    sign: engage by written agreement

    They signed two new pitchers for the next season

    Synonyms: contract, sign up