sign on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sign on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sign on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sign on.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sign on
* kinh tế
đăng ký thất nghiệp
điểm danh lúc đến sở làm (của công nhân trong các xưởng)
giao công việc
kiểm danh lúc đến sở làm (của công nhân trong các xưởng)
ký hợp đồng làm thuê
ký hợp đồng thuê (công nhân)
ký sổ khi đến làm việc
nhận làm việc
tuyển dụng
* kỹ thuật
đăng nhập
khởi nhập
toán & tin:
kết nối với hệ thống
trình diện
Từ liên quan
- sign
- signal
- signed
- signer
- signet
- signor
- signum
- sign in
- sign on
- sign up
- sign-on
- signage
- signify
- signing
- signior
- signora
- signore
- signori
- signory
- sign bit
- sign off
- signable
- signaler
- signally
- signiory
- signless
- signpost
- sign away
- sign flag
- sign over
- sign post
- sign test
- sign-post
- signaling
- signalise
- signalize
- signaller
- signalman
- signalmen
- signatory
- signature
- signboard
- signified
- signifier
- signorina
- sign check
- sign digit
- sign panel
- signal box
- signal man