signpost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signpost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signpost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signpost.
Từ điển Anh Việt
signpost
/'sinpoust/
* danh từ
biển chỉ đường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
signpost
* kinh tế
cột chỉ đường
trụ quảng cáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
signpost
a post bearing a sign that gives directions or shows the way
Synonyms: guidepost
mark with a signpost, as of a path