sign away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sign away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sign away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sign away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sign away

    formally assign ownership of

    She signed away her rights

    Synonyms: sign over

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).