sign up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sign up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sign up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sign up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sign up

    join a club, an activity, etc. with the intention to join or participate, "Sign up for yoga classes"

    Similar:

    sign: engage by written agreement

    They signed two new pitchers for the next season

    Synonyms: contract, sign on

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).