sign up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sign up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sign up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sign up.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sign
- signal
- signed
- signer
- signet
- signor
- signum
- sign in
- sign on
- sign up
- sign-on
- signage
- signify
- signing
- signior
- signora
- signore
- signori
- signory
- sign bit
- sign off
- signable
- signaler
- signally
- signiory
- signless
- signpost
- sign away
- sign flag
- sign over
- sign post
- sign test
- sign-post
- signaling
- signalise
- signalize
- signaller
- signalman
- signalmen
- signatory
- signature
- signboard
- signified
- signifier
- signorina
- sign check
- sign digit
- sign panel
- signal box
- signal man