signless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signless.
Từ điển Anh Việt
signless
không có dấu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
signless
* kỹ thuật
toán & tin:
không có dấu
điện lạnh:
không dấu