sign in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sign in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sign in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sign in.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sign in

    * kinh tế

    ký tên khi đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sign in

    Similar:

    check in: announce one's arrival, e.g. at hotels or airports

    Antonyms: check out