sightless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sightless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sightless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sightless.

Từ điển Anh Việt

  • sightless

    /'saitlis/

    * tính từ

    đui, mù, loà

    (thơ ca) vô hình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sightless

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khiếm thị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sightless

    Similar:

    eyeless: lacking sight

    blind as an eyeless beggar

    Synonyms: unseeing