unseeing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unseeing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unseeing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unseeing.

Từ điển Anh Việt

  • unseeing

    /' n'si:i /

    * tính từ

    không tinh mắt, mù quáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unseeing

    Similar:

    unobservant: not consciously observing

    looked through him with blank unseeing eyes

    eyeless: lacking sight

    blind as an eyeless beggar

    Synonyms: sightless