sightread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sightread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sightread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sightread.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sightread

    perform music from a score without having seen the score before

    He is a brilliant pianist but he cannot sightread

    Synonyms: sight-read

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).