sightreader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sightreader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sightreader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sightreader.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sightreader

    a performer who reads without preparation or prior acquaintance (as in music)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).