sight-read nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sight-read nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sight-read giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sight-read.

Từ điển Anh Việt

  • sight-read

    * ngoại động từ

    chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sight-read

    Similar:

    sightread: perform music from a score without having seen the score before

    He is a brilliant pianist but he cannot sightread