sigmoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sigmoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sigmoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sigmoid.
Từ điển Anh Việt
sigmoid
/'sigmɔid/
* tính từ
(giải phẫu) hình xichma
sigmoid
đường xicmoit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sigmoid
* kỹ thuật
xây dựng:
có dạng chữ S
có hình chữ S
toán & tin:
đường sigmoid
đường xicmoit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sigmoid
curved in two directions (like the letter S)
of or relating to the sigmoid flexure in the large intestine
Synonyms: sigmoidal