sighing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sighing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sighing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sighing.
Từ điển Anh Việt
sighing
/'saiiɳ/
* tính từ
thở dài sườn sượt
rì rào