sighthole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sighthole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sighthole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sighthole.
Từ điển Anh Việt
sighthole
/'saithoul/
* danh từ
lỗ ngắm, lỗ nhìn