sigma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sigma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sigma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sigma.
Từ điển Anh Việt
sigma
/'sigmə/
* danh từ
Xichma (chữ cái Hy lạp)
sigma
xicma (σ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sigma
* kỹ thuật
toán & tin:
xích ma
xicma
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sigma
the 18th letter of the Greek alphabet