sigma storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sigma storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sigma storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sigma storage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sigma storage
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ lưu trữ sigma
bộ nhớ sigma