sigma-field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sigma-field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sigma-field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sigma-field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sigma-field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sigma trường

    xicma trường