sigmation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sigmation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sigmation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sigmation.

Từ điển Anh Việt

  • sigmation

    /sig'meiʃn/

    * danh từ

    sự thêm xichma vào, sự thêm s vào