sigint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sigint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sigint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sigint.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sigint

    Similar:

    signals intelligence: intelligence information gathered from communications intelligence or electronics intelligence or telemetry intelligence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).