sigh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sigh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sigh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sigh.

Từ điển Anh Việt

  • sigh

    /sai/

    * danh từ

    tiếng thở dài

    a sigh of relief: tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái

    * động từ

    thở dài

    ước ao, khát khao

    to sigh for something: khát khao cái gì

    to sigh for somebody: luyến tiếc ai

    rì rào

    trees sighing in the wind: cây rì rào trong gió

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sigh

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thở dài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sigh

    an utterance made by exhaling audibly

    Synonyms: suspiration

    a sound like a person sighing

    she heard the sigh of the wind in the trees

    heave or utter a sigh; breathe deeply and heavily

    She sighed sadly

    Synonyms: suspire

    utter with a sigh