sigh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sigh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sigh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sigh.
Từ điển Anh Việt
sigh
/sai/
* danh từ
tiếng thở dài
a sigh of relief: tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái
* động từ
thở dài
ước ao, khát khao
to sigh for something: khát khao cái gì
to sigh for somebody: luyến tiếc ai
rì rào
trees sighing in the wind: cây rì rào trong gió
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sigh
* kỹ thuật
xây dựng:
thở dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sigh
an utterance made by exhaling audibly
Synonyms: suspiration
a sound like a person sighing
she heard the sigh of the wind in the trees
heave or utter a sigh; breathe deeply and heavily
She sighed sadly
Synonyms: suspire
utter with a sigh
Từ liên quan
- sigh
- sight
- sights
- sighing
- sighted
- sightly
- sighting
- sightsee
- sight gag
- sighthole
- sightless
- sightread
- sightseer
- sightsing
- sight bill
- sight hole
- sight rule
- sight vane
- sight-axis
- sight-bill
- sight-hole
- sight-read
- sight-sing
- sight angle
- sight draft
- sight entry
- sight gauge
- sight glass
- sight-glass
- sightedness
- sightliness
- sightreader
- sightseeing
- sightworthy
- sight assets
- sight credit
- sight unseen
- sight-screen
- sight-unseen
- sight carrier
- sight control
- sight deposit
- sight payment
- sight reading
- sight setting
- sighted level
- sighting line
- sighting shot
- sightlessness
- sight deposits