sight-bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sight-bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sight-bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sight-bill.

Từ điển Anh Việt

  • sight-bill

    * danh từ

    hoá đơn trả ngay khi thấy