sight-sing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sight-sing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sight-sing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sight-sing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sight-sing

    Similar:

    sightsing: sing from a score without having seen it before

    This tenor can sightsing even the most difficult pieces

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).