sight payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sight payment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sight payment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sight payment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sight payment
* kinh tế
sự trả tiền ngay
trả tiền ngay
Từ liên quan
- sight
- sights
- sighted
- sightly
- sighting
- sightsee
- sight gag
- sighthole
- sightless
- sightread
- sightseer
- sightsing
- sight bill
- sight hole
- sight rule
- sight vane
- sight-axis
- sight-bill
- sight-hole
- sight-read
- sight-sing
- sight angle
- sight draft
- sight entry
- sight gauge
- sight glass
- sight-glass
- sightedness
- sightliness
- sightreader
- sightseeing
- sightworthy
- sight assets
- sight credit
- sight unseen
- sight-screen
- sight-unseen
- sight carrier
- sight control
- sight deposit
- sight payment
- sight reading
- sight setting
- sighted level
- sighting line
- sighting shot
- sightlessness
- sight deposits
- sight distance
- sight exchange