sight distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sight distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sight distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sight distance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sight distance
* kỹ thuật
khoảng cách ngắm
khoảng nhìn xa
tầm nhìn
tầm nhìn thấy
tầm nhìn xa
hóa học & vật liệu:
khoảng cách nhìn
xây dựng:
khoảng cách nhìn thấy được
tầm nhìn trên đường
Từ liên quan
- sight
- sights
- sighted
- sightly
- sighting
- sightsee
- sight gag
- sighthole
- sightless
- sightread
- sightseer
- sightsing
- sight bill
- sight hole
- sight rule
- sight vane
- sight-axis
- sight-bill
- sight-hole
- sight-read
- sight-sing
- sight angle
- sight draft
- sight entry
- sight gauge
- sight glass
- sight-glass
- sightedness
- sightliness
- sightreader
- sightseeing
- sightworthy
- sight assets
- sight credit
- sight unseen
- sight-screen
- sight-unseen
- sight carrier
- sight control
- sight deposit
- sight payment
- sight reading
- sight setting
- sighted level
- sighting line
- sighting shot
- sightlessness
- sight deposits
- sight distance
- sight exchange