sight-unseen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sight-unseen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sight-unseen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sight-unseen.

Từ điển Anh Việt

  • sight-unseen

    * phó từ

    không hề xem trước

    he bought the car sight-unseen: anh ta mua chiếc ô tô không hề xem trước