sight control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sight control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sight control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sight control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sight control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm tra bằng mắt