sight setting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sight setting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sight setting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sight setting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sight setting

    the adjustment of a gunsight for elevation and windage on a particular range under favorable light conditions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).