sight glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sight glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sight glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sight glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sight glass

    * kỹ thuật

    kính kiểm soát (chất lạnh)

    kính nhìn

    kính quan sát

    điện lạnh:

    kính kiểm tra

    mắt quan sát lỏng