sight glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sight glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sight glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sight glass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sight glass
* kỹ thuật
kính kiểm soát (chất lạnh)
kính nhìn
kính quan sát
điện lạnh:
kính kiểm tra
mắt quan sát lỏng
Từ liên quan
- sight
- sights
- sighted
- sightly
- sighting
- sightsee
- sight gag
- sighthole
- sightless
- sightread
- sightseer
- sightsing
- sight bill
- sight hole
- sight rule
- sight vane
- sight-axis
- sight-bill
- sight-hole
- sight-read
- sight-sing
- sight angle
- sight draft
- sight entry
- sight gauge
- sight glass
- sight-glass
- sightedness
- sightliness
- sightreader
- sightseeing
- sightworthy
- sight assets
- sight credit
- sight unseen
- sight-screen
- sight-unseen
- sight carrier
- sight control
- sight deposit
- sight payment
- sight reading
- sight setting
- sighted level
- sighting line
- sighting shot
- sightlessness
- sight deposits
- sight distance
- sight exchange