sight entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sight entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sight entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sight entry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sight entry

    * kinh tế

    sự khai (hải quan) tạm