sightworthy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sightworthy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sightworthy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sightworthy.

Từ điển Anh Việt

  • sightworthy

    /'sait,wə:ði/

    * tính từ

    đáng xem, nên xem