sighting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sighting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sighting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sighting.

Từ điển Anh Việt

  • sighting

    * danh từ

    sự trông thấy; sự bị trông thấy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sighting

    * kinh tế

    sự xuất trình (một phiếu khoán)

    * kỹ thuật

    sự ngắm

    sự ngắt

    sự quan trắc

    xây dựng:

    sự (quan trắc) định vị trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sighting

    the act of observing

    several sightings of enemy troops were reported

    Similar:

    spy: catch sight of; to perceive with the eyes

    he caught sight of the king's men coming over the ridge

    Synonyms: sight

    sight: take aim by looking through the sights of a gun (or other device)