sight-screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sight-screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sight-screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sight-screen.
Từ điển Anh Việt
sight-screen
* danh từ
bảng nhìn (cấu trúc trắng, to, có thể di chuyển được, đặt ở đầu hoặc cuối bãi chơi để giúp cho người cầm chày nhìn thấy quả bóng trong môn cricket)