sighted level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sighted level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sighted level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sighted level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sighted level

    * kỹ thuật

    cao độ (được) ngắm chuẩn