sight assets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sight assets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sight assets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sight assets.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sight assets

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tài sản cụ thể

    tài sản trước mắt

    hóa học & vật liệu:

    tài sản thấy được