sightsee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sightsee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sightsee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sightsee.

Từ điển Anh Việt

  • sightsee

    * nội động từ

    tham quan; du lãm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sightsee

    visit famous or interesting sights