red mullet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red mullet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red mullet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red mullet.
Từ điển Anh Việt
red mullet
* danh từ
<động> cá phèn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red mullet
Similar:
goatfish: brightly colored tropical fishes with chin barbels
Synonyms: surmullet, Mullus surmuletus
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun