surmullet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surmullet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surmullet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surmullet.
Từ điển Anh Việt
surmullet
/sə:'mʌlit/
* danh từ
(động vật học) cá phèn ((cũng) red mullet)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surmullet
Similar:
goatfish: brightly colored tropical fishes with chin barbels
Synonyms: red mullet, Mullus surmuletus