red drum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red drum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red drum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red drum.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
red drum
* kinh tế
cá nạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red drum
large edible fish found off coast of United States from Massachusetts to Mexico
Synonyms: channel bass, redfish, Sciaenops ocellatus
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun