redfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redfish.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redfish
North Atlantic rockfish
Synonyms: rosefish, ocean perch
male salmon that has recently spawned
Similar:
red drum: large edible fish found off coast of United States from Massachusetts to Mexico
Synonyms: channel bass, Sciaenops ocellatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).